1. Xay thịt
Vấn đề vệ sinh: Phần thịt xay bám trên bề mặt thiết bị & các chất là béo và protein
Sản phẩm khuyến nghị | Nồng độ | Ứng dụng |
Maxiclean FC9 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Maxiclean FC13 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Maxiclean FC14 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Sanicare SD8 | 200ppm | Chất diệt khuẩn dạng phun |
Sanicare SD12 | 3 – 5% v/v | Chất diệt khuẩn dạng bọt |
Maxiclean MP1 | 1 – 3% v/v | Làm sạch thông thường |
2. Phối trộn nguyên liệu
Vấn đề vệ sinh: chất bẩn dạng chất béo, giàu protein & các chất kết dính bám vào bề mặt của thiết bị
Sản phẩm khuyến nghị | Nồng độ | Ứng dụng |
Maxiclean FC9 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Maxiclean FC13 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Maxiclean FC14 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Sanicare SD8 | 200ppm | Chất diệt khuẩn dạng phun |
Sanicare SD12 | 3 – 5% v/v | Chất diệt khuẩn dạng bọt |
Maxiclean MP1 | 1 – 3% v/v | Làm sạch thông thường |
Vấn đề vệ sinh: chất béo và protei; các phần thịt rơi vãi bám vào thành thiết bị
Sản phẩm khuyến nghị | Nồng độ | Ứng dụng |
Maxiclean FC9 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Maxiclean FC13 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Maxiclean FC14 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Sanicare SD8 | 200ppm | Chất diệt khuẩn dạng phun |
Sanicare SD12 | 3 – 5% v/v | Chất diệt khuẩn dạng bọt |
Maxiclean MP1 | 1 – 3% v/v | Làm sạch thông thường |
4. Áo bột chiên
Vấn đề vệ sinh: chất bẩn là bột chiên rơi vãi dính trên bề mặt thiết bị
Sản phẩm khuyến nghị | Nồng độ | Ứng dụng |
Maxiclean FC9 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Maxiclean FC13 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Maxiclean FC14 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Sanicare SD8 | 200ppm | Chất diệt khuẩn dạng phun |
Sanicare SD12 | 3 – 5% v/v | Chất diệt khuẩn dạng bọt |
Maxiclean MP1 | 1 – 3% v/v | Làm sạch thông thường |
5. Quá trình chiên
Vấn đề vệ sinh: các chất bẩn dầu mỡ, bụi than.
Sản phẩm khuyến nghị | Nồng độ | Ứng dụng |
Maxiclean FC12 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh dạng bọt và đun nóng |
Maxiclean FC11 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Maxiclean FC14 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Maxiclean CP14 | 0.5 – 1% v/v | Đun nóng |
Maxiclean CP12 | 0.5 – 1% v/v | Đun nóng |
6. Tách dầu (loại bỏ dầu dư)
Vấn đề vệ sinh: các chất bẩn dầu, mỡ bám trên thiết bi
Sản phẩm khuyến nghị | Nồng độ | Ứng dụng |
Maxiclean FC13 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Maxiclean FC14 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Sanicare SD8 | 200ppm | Chất diệt khuẩn dạng phun |
Sanicare SD8 | 3 – 5% v/v | Chất diệt khuẩn dạng bọt |
7. Làm nguội
Vấn đề vệ sinh: vệ sinh và diệt khuẩn tổng quát các thiết bị làm nguôi
Sản phẩm khuyến nghị | Nồng độ | Ứng dụng |
Maxiclean FC9 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Maxiclean FC13 | 2 – 5% v/v | Chất vệ sinh làm sạch dạng bọt |
Sanicare SD8 | 200ppm | Chất diệt |