Sucrose esters của axít béo là một chất nhũ hóa được sử dụng nhiều trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm do nó có giá trị HLB tương đối rộng, được tạo thành từ 1 - 8 phân tử axít béo kết hợp với nhóm hydroxyl có trong phân tử sucrose.
Số E: E473.
Đóng gói: 25 kgs/ bag
Xuất xứ: China/ Singapore
Chứng nhận: ISO, HALAL, KOSHER, FSSC22000.
1. Ngoại quan
Dạng bột màu trắng hay vàng nhạt.
2. Cân bằng ưa nước – ưa béo (HLB)
Có khả năng nhũ hóa tốt với nước và chất béo, so sánh với mono - diglycerides (E471) và sorbitol esters (E491 - E495), sucrose esters có tính háo nước hơn.
Giá trị cân bằng HLB thay đổi từ 1 - 16, càng nhiều monoesters, thì giá trị cân bằng HLB càng cao.
Thông thường, giá trị HLB của monoesters từ 10~16, của diesters từ 7~10, và của triesters từ 3~7.
Sucrose ester được sử dụng trong các công thức W/O hay O/W tùy vào giá trị cân bằng HLB.
3. Độ tan
Độ tan sucrose esters thay đổi tùy vào giá trị cân bằng HLB, giá trị cân bằng HLB càng cao, thì độ hòa tan của sucrose ester trong nước càng tốt, giá trị HLB càng thấp, thì càng hòa tan nhiều trong chất béo.
Giá trị HLB cao (11-16): tan trong nước.
Giá trị HLB trung bình (6): tan một phần trong nước, một phần trong chất béo.
Giá trị HLB thấp (2): tan kém trong nước, tan tốt trong chất béo.
4. Ứng dụng
Sucrose esters được sử dụng an toàn trong thực phẩm như một chất nhũ hóa, chất ổn định, chất tạo cấu trúc, và còn được sử dụng trong dược phẩm, hóa mỹ phẩm và các ngành công nghiệp khác, tùy vào giá trị HLB có thể thay đổi từ 1 - 16.
Giúp ổn định hệ nhũ tương của sản phẩm, ngăn chặn sự kết tủa, tách lớp và tạo cảm giác mịn mượt khi sử dụng.
4.2. Sữa công thức
Tương tác với proteins ngăn chặn sự đông tụ protein và cải thiện hương vị của sản phẩm.
4.3. Bánh nướng
Tương tác với proteins có trong bột mì và phản ứng với phân tử amylose, giúp cải thiện thể tích cho sản phẩm, cải thiện độ xốp cho ruột bánh; làm chậm quá trình thoái hóa của tinh bột và sự di chuyển của chất béo, do đó, giúp gia tăng hạn sử dụng cho sản phẩm.
4.4. Kem loãng / Kem cafe (18–30% chất béo)
Ngăn chặn sự phân tách của chất béo và chất lỏng, giúp cải thiện cấu trúc, ổn định sản phẩm.
4.5. Sôcôla và các sản phẩm từ bột cacao
Ngăn chặn sự di chuyển và tách lớp của chất béo, ngăn ngừa việc tạo các tinh thể đường (bloom) hay oxi hóa chất béo.
Giúp hạn chế các sản phẩm sô cô la bị hư hỏng và bị lỗi do bị tác động bởi độ ẩm và nhiệt độ trong quá trình bảo quản.
Giúp làm giảm độ nhớt của khối sô cô la do chất nhũ hóa có tác dụng giống với lecithin.
4.6. Kẹo
Giúp cải thiện độ đồng nhất của các nguyên liệu có trong công thức khi phối trộn, và ngăn chặn sự tách lớp của chất béo, giảm và hạn chế kẹo bị dính răng khi sử dụng hay bị dính giấy khi gói.
Trong sản xuất kẹo cứng, E473 có thể được sử dụng để thay thế titanium dioxide (TiO2) nhằm cải thiện độ trắng sáng cho sản phẩm, và có thể dùng thay thế cho arabic gum.
Trong kẹo mềm, E473 giúp cải thiện độ xốp và cấu trúc sản phẩm.
4.7. Chewing gum
Giúp giảm độ nhớt cho khối gum base, giúp nguyên liệu được phối trộn đồng nhất, và giúp quá trình định hình sản phẩm được cải thiện tốt hơn.
4.8. Sản phẩm thịt
Cải thiện độ giữ nước của xúc xích và dăm bông và ngăn chặn sự phân tách của dầu và chất béo ở các sản phẩm có hàm lượng chất béo cao.
4.9. Gia vị
Cải thiện khả năng nhũ hóa và phân tán, ngăn ngừa sự đóng vón của sản phẩm do bị ẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng.
4.10. Thanh ngũ cốc
Dùng như chất bôi trơn, chống dính bằng cách giảm độ dính của sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất.
4.11. Jelly
Cải thiện hình dáng của sản phẩm,, và ngăn chặn sự phân tách chất lỏng khỏi khối thạch.
4.12. Xử lý bề mặt quả
Giúp sản phẩm được tươi khi bảo quản.
4.13. Hóa mỹ phẩm
Một loại đường este - sucrose stearat có thể hoạt động như một chất làm mềm, nhũ hóa, dưỡng da và chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Xin vui lòng liên lạc với chúng tôi để biết thêm về sản phẩm!