Thông số kỹ thuật | Kết quả |
Mùi | Mùi của nấm men |
Màu | Màu vàng sáng hoặc nâu |
Ngoại quan | Dạng hạt |
Saccharomycess Serevisiae (CFU/g) | ≥200 |
Độ ẩm (%) | ≤5.5 |
Ash (%) | ≤6 |
2. Hướng dẫn sử dụng sản phẩm:
Trộn men cùng với nước sau đó cho vào hỗn hợp thức ăn và trộn đều, để hỗn hợp lên men trong 1-2 giờ tại nhiệt độ 30-38℃, sau đó đem cho vật nuôi sử dụng. Lưu ý không lên men trong thời gian dài, tránh vi khuẩn bên ngoài xâm nhập làm hư hại và giảm chất lượng thức ăn.
- Thức ăn đã được lên men không nên bảo quản lâu quá 3 ngày
3. Ứng dụng:
Thủy sản:
- Cải thiện tỷ lệ khả năng sống sót và phát triển của con giống thủy hải sản.
- Cải thiện sức đề kháng của thủy hải sản với các điều kiện bất lợi của môi trường.
- Thúc đẩy sự sinh sản của vi khuẩn có lợi trong đường tiêu hóa, cải thiện hoạt động của các enzyme tiêu hóa, thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn và giảm hệ số cho ăn.
- Tăng cường hiệu quả hoạt động thực bào của các tế bào bạch cầu, hoạt động lysozyme và tăng cường chức năng miễn dịch không đặc hiệu của động vật thủy sản
Gia cầm:
- Cải thiện sự thèm ăn, và tăng lượng thức ăn hấp thụ trên vật nuôi.
- Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn, và thúc đẩy quá trình tăng trưởng trên vật nuôi.
- Tăng cường hoạt động của các enzyme tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa.
- Kích thích cải thiện hệ miễn dịch và phát triển, tăng cường chức năng miễn dịch không đặc hiệu của động vật, cải thiện khả năng chống lại các điều kiện bất lợi của môi trường.
- Điều chỉnh cân bằng hệ sinh thái của hệ vi khuẩn đường ruột trên gia cầm, thúc đẩy sự tăng sinh của các vi khuẩn có lợi, giúp giảm tiêu chảy do vi khuẩn có hại gây nên.
- Giảm số lượng vi khuẩn gây bệnh có trong ruột, cải thiện môi trường nuôi cấy, giảm sử dụng thuốc kháng sinh.
Gia súc:
- Cải thiện sự thèm ăn, tăng lượng thức ăn hấp thu và tăng tỷ lệ chuyển đổi thức ăn trên gia súc.
- Cải thiện môi trường sinh thái vi mô của dạ cỏ, thúc đẩy sự tăng sinh của vi khuẩn có lợi, và giảm sự xuất hiện của vi khuẩn có hại, giảm nhiễm toan lâm sàng và thoái hóa, cũng như giảm tỷ lệ tiêu chảy do vi khuẩn có hại gây ra.
- Cải thiện môi trường sinh thái của đường tiêu hóa, thúc đẩy quá trình tiêu hóa, hấp thu và hình thành phân, giảm hiện tượng "quá tải" và giảm khí thải độc hại từ chiêng và cải thiện môi trường chăn nuôi.
- Cải thiện lượng tiêu thụ sau sinh, cải thiện sự cân bằng tiêu cực của năng lượng sớm cho con bú, tăng sản lượng sữa, tỷ lệ protein sữa và kem.
4. Hàm lượng sử dụng:
Bò và cừu | Cá | sò, hàu | Động vật hoang dã |
500~1000g | 125~500g | 500~1500g | 100~300g |
5. Các vấn đề cần lưu ý:
- Bảo quản sản phẩm trong môi trường khô ráo và thoáng mát. Sử dụng ngay sau khi mở bao bì hoặc lưu trữ trong tủ lạnh.
- Sản phẩm cần được sử dụng liên tục, thường xuyên để đạt được hiệu quả tối ưu.
- Không cho vật nuôi sử dụng sản phẩm trực tiếp mà chưa qua quá trình lên men.
6. Bao gói: 20kgs/ bao (FCL 20" container: 16MT)
7. Hạn sử dụng: 24 tháng
8. Xuất xứ: Trung Quốc / Thổ Nhĩ Kỳ
Xin vui lòng liên lạc với chúng tôi để biết thêm thông tin về sản phẩm!