1. Trang chủ
  2. Tin tức
  3. Ngành Dầu Tinh Luyện
  4. Bột Đất Tẩy & Chất Trợ Lọc
  5. Bột Đất Tẩy - Bleaching Earth
  6. Đất Tẩy Hoạt Tính - Bleaching Earth

Đất Tẩy Hoạt Tính - Bleaching Earth

NANOCHEM CO., LTD

NANOCHEM CO., LTD

Sản phẩm
Đất Tẩy Hoạt Tính - Bleaching Earth
10/11/2019 - 10:11:21 PM | 1124
Đất tẩy hoạt tính là một loại khoáng sét có khả năng hấp thụ cao, được sử dụng như một chất hổ trợ chế biến trong sản xuất thực phẩm, đặc biệt là trong quá trình tinh luyện sản xuất dầu ăn và chất béo với khả năng tẩy màu, hấp thụ các kim loại nặng, và các tạp chất không mong muốn.

Batch type soybean oil refinery machine for sale with factory ...

 

 

 

 

 

 

 

Đất tẩy là một loại bột khoáng từ đất sét, được sản xuất từ Bentonite đã được hoạt hóa, nên còn được gọi là đất sét hoạt hóa. Đất sau khi được hoạt hóa sẽ có dạng bột mịn và có màu sáng, cấu trúc bên trong có độ xốp cao và có một lượng lớn axítsites trên bề mặt. Nó được sử dụng chủ yếu để tinh luyện dầu thực vật và các loại dầu khoáng, và các loại chất béo cứng, và rất phù hợp để loại bỏ các hợp chất phân cực như diệp lục tố (chlorophyll), carotinoids, phospholipids, peroxides, và các loại tạp chất, bằng cách hấp phụ hóa học, hấp phụ vật lý và xúc tác hóa chất. 

 

  1.  

    Các đặc tính của đất tẩy: 

    1. 1) Có khả năng tẩy màu mạnh 
      2) Có độ hấp thụ tốt, nhất là các kim loại nặng và các hợp chất không mong muốn 
      3) Có mức độ hoạt động cao
    2. 4. Cơ chế hoạt động: phát hiện, tách và loại bỏ các chất liệu như: màu sắc, các hợp chất keo, kim loại năng có trong thành phần chất béo mà các thành phần này có thể gây ra hiện tượng oxi hóa và sản sinh ra các chất độc hại.
  2.  

    Sản phẩm:

    • Nhà sản xuất: Bajaj Earths Pvt.Ltd.
    • Tên sản phẩm: Activated Bleaching Earth - Akktiv Grage
    • Tên sản phẩm: Activated Bleaching Earth - Optimum Grade
    • Xuất xứ: Ấn Độ

     

    Bảng phân tích  - COA của sản phẩm

    1. Các đặc tính hóa học

    Characteristics Unit

    Optimum Grade for Soya Oil

    Apparent Specific Mass Kg/m3 550-650
    Filtration Speed S Max.60
    Particle Size - Held in # 230 % Max.25
    Free Acidity - H2SO4 % Max.1,00
    Humidity % 5.0-15.0
    SiO2 % 60.0-75.0
    Al2O3 % 8.0-16.0
    Fe2O3 % 2.0-5.0
    MgO % 0.8-2.2
    CaO % 0.5-2.0
    TiO2 % 0.7-1.3
    K2O % 0.7-1.4
    Na2O % 0.0-0.3
    Loss on fire at 950 ° C % 8.0-16.0

     

    2. Thành phần hóa học:

    SiO2 A12O3 Fe2O3 CaO MgO K2O Na2O
    61.50 10.90 4.75 0.17 2.35 0.28 0.1

     

    3. Tính chất lọc:

    Hiệu suất lọc tuyệt vời. Thời gian lọc phù hợp theo BE 0013, tỷ lệ trung bình 15-25 giây.

     

     

    4. Quy cách bao gói & Hạn sử dụng:

    Đóng gói: 25kg/ bao PP

    Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất.

    Bảo bản: nơi khô ráo, thoáng mát, cách xa các nguyên liệu khác.

  3.  

    Xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để biết thêm về sản phẩm!

Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: +84 979977978