DDGS chứa hàm lượng protein thô, amino acid, phosphor, các chất dưỡng chất khác lớn hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ, hàm lượng các chất dinh dưỡng trong DDGS phụ thuộc vào chủng loại và chất lượng các nguồn nguyên liệu đầu vào. Thông thường, protein thô từ 23 - 30%, chất béo 2,9 – 12,8%, chất xơ trung tính (neutral detergent fibre) (NDF) từ 28,8 – 40,3%, chất xơ axit (ADF) từ 10,3 – 18,1%, tro từ 3,4 – 7,3%, lysin từ 0,43 – 0,89%, methionin (met) từ 0,44 – 0,55%, threonin (thr) từ 0,89 - 1.16%, tryptophan (trp) từ 0,16 – 0,23%, calci là 0,06%, phosphor 0,89%. Trong số các khoáng chất trong DDGS, natri là kim loại có độ biến đổi lớn nhất từ 0,09 – 0,44%.
DDGS không cung cấp nhiều vitamin, khoáng vi lượng (thiamine, riboflavin và các vitamin khác) nhưng chứa nhiều chất hoạt động sinh học như các nucleotide, mannanoologosacharids, beta-1,3/1,6-glucan, inositol, glutamin và các axit nucleic. Các hợp chất này giúp tăng cường khả năng miễn dịch và sức khỏe cho động vật.
Tùy thuộc vào công nghệ chiết tách etanol, công nghệ sấy, nên DDGS có màu từ sáng đến màu tối; có mùi từ bình thường đến mùi khói. Khi sấy khô ở nhiệt độ cáo, DDGS có màu tối và mùi khói.
Thông số kỹ thuật
Parameter |
Standards |
Appearance |
Yellow or brownish |
Moisture |
12% Max. |
Crude Protein |
26-28% |
Energy (ME) |
13 MJ/kg DM |
Crude Fat |
8-10% Min. |
Crude Fiber |
8% Max. |
NDF |
30% |
Aflatoxin |
50PPB Max. |
Original |
India |
Hàm lượng sử dụng: